|
Nhà đất bán |
206/4 Đường số 4 30 2 3.6 8 3.99 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
206/4 Đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.99 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
129/3B Xuân Thới Thượng 26 ( Thửa 505 Tờ 12 ) 74 2 4 19 2.4 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn nhỏ 3
|
129/3B Xuân Thới Thượng 26 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 74.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
60 Kênh 19 tháng 5B 100 5 4 25 12.9 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
60 Kênh 19 tháng 5B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
RẤT GẤP BÁN, GIẢM SÂU 481.8 (Thửa 307 Tờ 11) Trường Chinh 228 Đất 11 21 24 tỷ Phường 14 Tân Bình 20 đến 50
|
RẤT GẤP BÁN, GIẢM SÂU 481/8 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 228.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Dương Công Khi (thửa 685 + 686 + 687 + 688 + 689 tờ 55) 1734 đất 30 58 35 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 20 đến 50
|
Dương Công Khi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 1734.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Chủ Tạm /104/3 Nguyễn Trọng Tuyển 58 3 3.3 18 8.7 tỷ Phường 15 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Tạm Dừng Bán/VBP 104/3 Nguyễn Trọng Tuyển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 58.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
435/7/7 Thống Nhất 50 6 4 12.5 12.7 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
435/7/7 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 12.7 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/2Q Ấp Tam Đông 37/70 2 5 14 2.9 tỷ xã Thới Tam Thôn Hóc Môn Nhỏ 3
|
Ấp Tam Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78 Gò Dầu 58 4 4 14.5 16 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
78 Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
686/92/13 Cách Mạng Tháng 8 70.5 5 4.5 16.5 9.8 tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10,
|
Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 70.5m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |