|
Nhà đất bán |
Thửa 906 Tờ 06 + Thửa 734 Tờ 19 Huỳnh Thị Mài 613 Đất 39.5 23 6.5 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 906 Tờ 06 + Thửa 734 Tờ 19 Huỳnh Thị Mài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 39.5m, diện tích: 613.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
244A Tô Hiệu 50 2 8 6.5 11.8 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 10 đến 20
|
Tô Hiệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
104/19 Yên Thế 66 4 4 16.5 14.5 tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20 HĐTrung Khối Thiên Phúc H3%
|
Yên Thế |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/5E Đường Tân Hiệp 8 - 1 ( Thửa 376 + 394 tờ 26) 1200 Đất 20 60 33 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 20 đến 50
|
49/5E Đường Tân Hiệp 8 - 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 1200.0m2 giá: 33.0 Tỷ |
33 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91/105 Phạm Văn Chiêu 50/67 5 5.2/9.2 10 6.8 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
91/105 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.2m, diện tích: 67.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 604 tờ 53 (3.120C Tân Thới Nhì 9) 231 2 6.2 37 10.5 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 10 đến 20
|
Thửa 604 tờ 53 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 231.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1 Đặng Thế Phong 104 2 5/6 19 12.6 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 đến 20
|
1 Đặng Thế Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 12.6 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
142D/41 Cô Giang 33 4 3 11 7.8 Tỷ Phường 2 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Cô Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
51/20/1A (số cũ 41/10/1) Cống lỡ (Trần Thị Trọng) 65 4 4 16 8.99 tỷ Phường 15 Quận Tân Bình 6 đến 10
|
Cống lỡ (Trần Thị Trọng) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 8.99 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26/3B Ấp Đông 172 2 4.5 39 12.5 tỷ Xã Thới Tam Thôn Huyện Hóc Môn 10 đến 20
|
26/3B Ấp Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 172.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |