|
Nhà đất bán |
98/5A Nguyễn Thị Thảnh (Thửa 510 tờ 31) 50 2 3.8 13 1.95 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn nhỏ 3
|
98/5A Nguyễn Thị Thảnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 50.0m2 giá: 1.95 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
70 Cao Thắng 25 2 2.96 8.2 4.6 tỷ Phường 17 Phú Nhuận 3 đến 6
|
70 Cao Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.96m, diện tích: 25.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 242 tờ 5 (Đường TH 12- 7) 57 Đất 4 14 0.8 tỷ Ấp Thới Tây 1 Tân Hiệp Hóc Môn nhỏ 3
|
Thửa 242 tờ 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 0.8 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
62/20/46 ( Số cũ 92.19.14C ) Huỳnh Khương An 62/82 2 4.7 18 5.05 tỷ phường 05 Gò Vấp 3 đến 6
|
62/20/46 Huỳnh Khương An |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 82.0m2 giá: 5.05 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
304/12/19 Tân Kỳ Tân Quý 42 4 4.2 10 5.6 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
304/12/19 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 42.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
145/12A Nguyễn Đình Chính 89 9 7.8 12 36.5 tỷ Phường 11 Phú Nhuận 20 đến 50
|
145/12A Nguyễn Đình Chính |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.8m, diện tích: 89.0m2 giá: 36.5 Tỷ |
37 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 525 Tờ 22 1695 Đất 30 57 27 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 20 đến 50
|
Thửa 525 Tờ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 1695.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44/8 Trung Lang 128 4 5 27.5 13 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
44/8 Trung Lang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 128.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105/6B Tân Tiến 207 2 5/6.5 38 6.5 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 6 đến 10
|
Tân Tiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 207.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
67/11 (số cũ 173/4) Trần Kế Xương 56 4 3.7 15.5 8.6 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
67/11 Trần Kế Xương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 56.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |