|
Nhà đất bán |
304/44 Tân Kỳ Tân Quý 44/76 C4 9 8.5 4.85 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
304/44 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
183 Lý Thường Kiệt (thửa 625 tờ 19 số cũ 2.18C khu phố 2 Thị trấn Hóc Môn) 230 C4 4/5 58 14 tỷ Hóc Môn, 10 đến 20
|
183 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 230.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
123/5 Trần Huy Liệu 28 4 3.2 9 5.9 tỷ Phường 12 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Trần Huy Liệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 28.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/5A Xuân Thới 2 66 3 4.5 14.5 5.8 tỷ Xuân Thới Đông 2 Hóc Môn 3 đến 6
|
27/5A Xuân Thới 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 66.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
59/4 Nguyễn Lộ Trạch (số cũ: 61.1 Lê Sát) 23 3 4 6 3 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
59/4 Nguyễn Lộ Trạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 23.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 576 tờ 13 275 Đất 8 35 6 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 576 tờ 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 275.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
766/68/26 Cách Mạng Tháng 8 60 3 4 15 9 tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10
|
766/68/26 Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
502/15/4C Thống Nhất 13/20 2 3.5/4.2 5 2.13 tỷ Phường 16 Gò Vấp nhỏ 3
|
502/15/4C Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 20.0m2 giá: 2.13 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/98/1 ( SC: 67/40/1 ) Tân Thắng 56 4 8.2 7.2 4.7 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
83/98/1 Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.2m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
197A Lê Văn Sỹ 90/125 4 4.2 30 31 tỷ Phường 14 Phú Nhuận 20 đến 50
|
197A Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 125.0m2 giá: 31.0 Tỷ |
31 tỷ |