|
Nhà đất bán |
41/2 Trịnh Thị Miếng 169/153 C4 5 33 10.9 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 10 đến 20
|
41/2 Trịnh Thị Miếng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 169.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19/45/2 Cô Bắc 28 2 4.1 8.1 4.8 tỷ Phường 1 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Cô Bắc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 28.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/52/31 Thống Nhất 52 2 4.2/4.8 11 3.8Tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
Thống |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
192/4 Cống Lở 54 2 4 13.5 3.99 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
192/4 Cống Lở |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 3.99 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/17 Nguyễn Văn Yến 37 3 3 12 4 tỷ Tân Thới Hòa Tân Phú 3 đến 6
|
49/17 Nguyễn Văn Yến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/108( Thửa 630 tờ 28 ) Đông Thạnh 2-3 148 1 6.05/6.15 24.8 5.7 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 3 đến 6
|
31/108 Đông Thạnh 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.15m, diện tích: 148.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/9A Hồ Văn Huê 54 4 4.5 12 8.8 Tỷ Phường 9 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Hồ Văn Huê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
86/75 Trường Chinh 36/48 4 6 8 9.25 tỷ Phường 12 Tân Bình 6 đến 10
|
86/75 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 9.25 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
112/9B Tân Thới 2 160 2 10.5 19 5.4 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 3 đến 6
|
112/9B Tân Thới 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.5m, diện tích: 160.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
535/19/7 Thống Nhất 95/86 5 4.3 22 8.5 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 95.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |