|
Nhà đất bán |
27/1/2 Đường số 14 (số cũ 6.8A5 Quang Trung) 71 2 4.2 17 4.95 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
27/1/2 Đường số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 71.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/4U XTĐ 87 2 7 13 4.95 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 3 đến 6
|
27/4U XTĐ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 87.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
210/13B Lê Văn Sỹ 40 3 4 10 5.9 tỷ Phường 10 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
252/6X Phạm Văn Chiêu 29 3 3.5 8.5 2.98 tỷ Phường 9 Gò Vấp 3 đến 6
|
Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 29.0m2 giá: 2.98 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
151 Tây Thạnh 78 2 4.3/5.8 19 13.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
151 Tây Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 78.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/2B ấp Mới 2 (Thửa 526 Tờ 3 ) 258 C4 7.7 34 11.7 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 10 đến 20
|
12/2B ấp Mới 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.7m, diện tích: 258.0m2 giá: 11.7 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
283 Cộng Hòa 166 2 4.8 38.5 46 tỷ Phường 13 Tân Bình 20 đến 50 Hợp đồng Điện tử
|
283 Cộng Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 166.0m2 giá: 46.0 Tỷ |
46 tỷ |
|
Nhà đất bán |
745/150/34 Quang Trung (số cũ 65.431) 60 2 4 15 4.8 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
745/150/34 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
93/2B Ấp Tây Lân 93 C4 4.5 21 4.2 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 3 đến 6
|
93/2B Ấp Tây Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 93.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
229/16/19 Tây Thạnh 51 3 3.8 15 5.9 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Tây Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |