|
Nhà đất bán |
66/8 (Thửa 7833 tờ 7) Âp Dân Thắng 127 C4 4/4.5 30 8 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 6 đến 10
|
66/8 Âp Dân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 127.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
57 Tân Sơn Hoà 60 5 4 15 14.5 tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20
|
Tân Sơn Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8/14 ấp 3 350/5 C4 4.30/20 20.15 5.8 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 3 đến 6
|
8/14 ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 350.5m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84 Cao Thắng 60 2 4 15 16 tỷ Phường 17 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Cao Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26/24 Nguyễn Văn Khối (Số cũ: 26.24 Đường Số 11) 50 3 7/7.5 7 6.2 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/3H Khu phố 1 120 C4 5 24 5.5 tỷ Thới Tây 2, Hóc Môn 6 đến 10
|
Khu phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
347/15/23 Huỳnh Văn Bánh 80 4 5/5.8 16 14.5 tỷ Phường 11 Phú Nhuận 10 đến 20
|
347/15/23 Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 80.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/19 Nguyễn Bặc 35 3 4.9/1.5 10 5.9 tỷ Phường 3 Tân Bình 6 đến 10
|
71/19 Nguyễn Bặc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 35.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8/3 Ấp Thới Tây 1 (đường Huỳnh Thị Mài) 200 C4 5.8/6 34 8.2 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 6 đến 10
|
8/3 Ấp Thới Tây 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
319/5R Nguyễn Thị Thảnh (Tam Đông 2) 334/280 3 10 33 14.7 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 10 đến 20
|
319/5R Nguyễn Thị Thảnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 334.0m2 giá: 14.7 Tỷ |
15 tỷ |