|
Nhà đất bán |
593 Lạc Long Quân 77 4 3.9/5.6 20 19.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
593 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 77.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/5 Ấp Mới 1 154 2 15 10.5 8.5 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 6 đến 10
|
6/5 Ấp Mới 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 154.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/6H Mỹ Hòa 1(Trưng Vương 3) 104/85 2 4.5 23 6.2 Tỷ Trung Chánh Hóc Môn 6 đến 10
|
17/6H Mỹ Hòa 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C4 Nguyễn Thị Nuôi ( HL60B) 93 C4 4 25 5.1 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 3 đến 6
|
Nguyễn Thị Nuôi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 93.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
53/33 ấp 2 80 2 5 16 4.8 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
53/33 ấp 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71C Trần Kế Xương 89 2 3.6/4 23 17 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Trần Kế Xương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 89.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
745/150/8 + 745/150/10 Quang Trung 124/130 C4 6/8.7 20 13.5 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
745/150/8 + 745/150/10 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.7m, diện tích: 130.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/40 Lê Văn Khương (Đông Thuận 8) 213 C4 6 36 8.6 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 6 đến 10
|
Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 213.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
887 Lạc Long Quân 130 2 5.5 27 28 tỷ Phường 11 Tân Bình 20 đến 50
|
887 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 130.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32/74 Phan Sào Nam 62 2 4 16 9.3 tỷ Phường 11 Tân Bình 6 đến 10
|
32/74 Phan Sào Nam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |