|
Nhà đất bán |
439/34/33 Đường số 10 ( Nguyễn Văn Khối) 46 4 4 11.5 6.85 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
439/34/33 Đường số 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 6.85 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1178/20 Trường Sa 61 3 4/4.3 15 7.5 tỷ Phường 13 Phú Nhuận 6 đến 10
|
1178/20 Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 61.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 700 tờ 47 Đông Thạnh 105 đất 5 21 3.8 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 3 đến 6
|
Thửa 700 tờ 47 Đông Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/40B Trần Thái Tông 64 3 4 16 6 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
45/40B Trần Thái Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 502 tờ số 37 Nguyễn Văn Bứa 7650 Đất 60 130 135 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 100 đến 200
|
Thửa 502 tờ số 37 Nguyễn Văn Bứa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 60.0m, diện tích: 7650.0m2 giá: 135.0 Tỷ |
135 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/27 Đường số 2 26 4 4.2 6.2 3.38 tỷ Phường 3 Gò Vấp 3 đến 6
|
40/27 Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 26.0m2 giá: 3.38 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 612 tờ 23 KP1- 02 100 Đất 5 20 3 tỷ Thị Trấn Hóc Môn Hóc Môn 3 đến 6
|
Thửa 612 tờ 23 KP1- 02 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
347 Phạm Văn Bạch 133 C4 5 26 19.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 20 đến 50
|
347 Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 133.0m2 giá: 19.5 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
159 Phổ Quang 70 3 4 17.5 18.6 tỷ phường 09 Phú Nhuận 10 Đến 20
|
159 Phổ Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 18.6 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1176 (SC: 1114) Lê Đức Thọ 172 3 3.5/4.5 42 19.9 tỷ Phường 13 Gò Vấp 10 đến 20
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 172.0m2 giá: 19.9 Tỷ |
20 tỷ |