|
Nhà đất bán |
10/3 Ấp 7 Xuân Thới Thượng 220 Đất 7.2 30 12 Tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 10 đến 20
|
10/3 Ấp 7 Xuân Thới Thượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 220.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN Thửa 886 tờ 20 (Đông Thạnh 3) 45 2 3.5 14 1.8 tỷ Đông Thạnh, Hóc Môn nhỏ 3
|
MPN Thửa 886 tờ 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 45.0m2 giá: 1.8 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/32 Lê Hoàng Phái 26 2 4 6.5 3.65 tỷ Phường 17 Gò Vấp 3 đến 6
|
Lê Hoàng Phái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 26.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/163 ấp Đình ( Thửa 563 Tờ 8) 52 2 5 10.5 4.5 Tỷ Tân Xuân Hóc Môn 3 đến 6
|
3/163 ấp Đình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
211/86/12 Hoàng Hoa Thám 20 4 4 5 4.35 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 3 đến 6
|
211/86/12 Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 20.0m2 giá: 4.35 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/4C ấp Đông Lân (Thửa 2796 tờ 1) 52 2 3.8 14 2.2 tỷ Bà Điểm Hóc Môn nhỏ 3
|
33/4C ấp Đông Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 52.0m2 giá: 2.2 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
888/59 Lạc Long Quân 59 2 4.8 13 7 tỷ Phường 8 Tân Bình 6 đến 10
|
888/59 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 59.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64/9H Thới Tây 2 108/135 4 8/10 14.5 6.2 Tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 6 đến 10
|
64/9H Thới Tây 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 135.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
162/70 Nguyễn Văn Lượng 137 2 3.7 35 11.6 tỷ Phường 16 Gò Vấp 10 đến 20
|
162/70 Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 137.0m2 giá: 11.6 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
369/4 Phan Xích Long 27.5 4 2.7 10 4.8 tỷ Phường 1 Phú Nhuận 3 đến 6
|
369/4 Phan Xích Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.7m, diện tích: 27.5m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |