|
Nhà đất bán |
85/5 (Thửa 628 Tờ 36) Xuân Thới Thượng 27 469 C4 18/23 23.5 9.5 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 6 đến 10
|
85/5 Xuân Thới Thượng 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 23.0m, diện tích: 469.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/10A Ấp 4 ( 27.10A Nguyễn Văn Bứa ) 470 C4 20/21 23 32 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 20 đến 50
|
27/10A Ấp 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 21.0m, diện tích: 470.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
755 Lạc Long Quân 84/119 3 4.7 27 26 tỷ Phường 10 Tân Bình 20 đến 50
|
755 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 119.0m2 giá: 26.0 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
96/2 Ấp Tân Tiến 92 2 4 23 3.9 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 3 đến 6
|
96/2 Ấp Tân Tiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78/16 Nguyễn Lâm 102 C4 5.5/7 17 8.3 Tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Nguyễn Lâm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 102.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
133/6 Ấp 3 300/370 C4 6 60 9 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 6 đến 10
|
133/6 Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 370.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
467/133 Lê Đức Thọ ( cũ: 3.3A Đường số 8 ) 13.7 2 3.5 4 2.15 tỷ Phường 16 Gò Vấp nhỏ 3
|
467/133 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 13.7m2 giá: 2.15 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68B (số cũ 511/4F) Cù Lao 21 4 4.8 4.5 3.1 tỷ Phường 2 Phú Nhuận 3 đến 6
|
68B Cù Lao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 21.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
922 Âu Cơ ( số cũ 115 Âu Cơ ) 171 3 5 42 32 tỷ Phường 14 Tân Bình 20 đến 50
|
922 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 171.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41/2 Trịnh Thị Dối ( Mặt tiền ) 820 4 60 45 28 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 20 đến 50
|
41/2 Trịnh Thị Dối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 60.0m, diện tích: 820.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |