|
Nhà đất bán |
1052/10/16 Lạc Long Quân 45 3 3.3 14 4.95 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
1052/10/16 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 45.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
C1 HL60B ấp Dân Thắng 2 (Thửa 315 tờ 46) 197 2 10 20 14.5 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 10 đến 20
|
C1 HL60B ấp Dân Thắng 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 197.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/39/10 Đường số 7 (số mới 93.16.5 Nguyễn Du) 17/14 2 4.7 3.5 2.05 tỷ Phường 07 Gò Vấp Nhỏ 3
|
Đường số 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 17.0m2 giá: 2.05 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
284 Tân Kỳ Tân Quý 64/92 4 4.6 20 14.5 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
284 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 92.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
141/3F ấp Tam Đông 250 C4 10.3 23 8.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 6 đến 10
|
141/3F ấp Tam Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.3m, diện tích: 250.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
67/3 Đồng Đen 27 3 3 9 6 tỷ Phường 12 Tân Bình 6 đến 10
|
Đồng Đen |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26 Đỗ Tấn Phong 95 2 10 9.5 9.5 tỷ Phường 9 Phú Nhuận 6 đến 9
|
26 Đỗ Tấn Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5 Hồng Hà 27 4 5 6 11.8 tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20
|
5 Hồng Hà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/14 Bùi Cẩm Hổ 137 4 3.5/4.7 24 12.2 tỷ Tân Thới Hòa Tân Phú 10 đến 20
|
Bùi Cẩm Hổ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 137.0m2 giá: 12.2 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66/13K ấp 3 (thửa 1492 tờ 47) 70 2 3.7 19 5.5 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 3 đến 6
|
66/13K ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 70.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |