|
Nhà đất bán |
50/37 Đường Số 59 182/238 2 7.7/7.1 33 12.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
Đường Số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.7m, diện tích: 238.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B17/05BOTANIC 312 Nguyễn Thượng Hiền 162 2 9.8 9.4 10.5 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 10 đến 20
|
B17/05 CC BOTANIC 312 Nguyễn Thượng Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.8m, diện tích: 162.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Quốc lộ 22 ( thửa 898 tờ số 22) 3680 đất 48 78 63 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn, 50 đến 100
|
Quốc lộ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 48.0m, diện tích: 3680.0m2 giá: 63.0 Tỷ |
63 tỷ |
|
Nhà đất bán |
281/21/16 Lê Văn Sỹ 46 4 3 16 9.8 tỷ Phường 1 Tân Bình 10 đến 20
|
Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
382 Tân Kỳ Tân Quý 200 2 6.7 30 29.7 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 20 đến 50
|
382 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 200.0m2 giá: 29.7 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
976 ( Số cũ: 914) Lê Đức Thọ 60 4 3.5/3.9 17 14 tỷ Phường 13 Gò Vấp 10 đến 20
|
976 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 60.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/3A Xuân Thới Đông 1 684 2 8.6/30 33.2 23 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 20 đến 50
|
23/3A Xuân Thới Đông 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 684.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/2A Lê Lợi 67 4 4 18 9 tỷ Thị Trấn Hóc Môn Hóc Môn 10 đến 20
|
3/2A Lê Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 67.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
289/2/9 Phan Đình Phùng 16 4 2.7/5.2 5 3.15 Tỷ Phường 15 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Phan Đình Phùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 16.0m2 giá: 3.15 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
337/2/12 Thạch Lam 52 4 4 13 7.4 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
337/2/12 Thạch Lam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |