|
Nhà đất bán |
237/33/37 Phạm Văn Chiêu 55 2 3.6 15 4.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
237/33/37 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 55.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/6A ấp 2 (Thửa 345 tờ 26 ) 700 2 20 60 12.5 tỷ Nhị Bình Hóc Môn, 10 đến 20
|
71/6A ấp 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 700.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43/11 (Thửa 559 Tờ 23) Xuân Thới Thượng 4 123 3 5 25 7.5 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 6 Đến 10
|
43/11 Xuân Thới Thượng 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 123.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1162/2/40 Trường Sa 92 3 5.2 18 13 Tỷ Phường 13 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/60/60 (Thửa 569 Tờ 92) Hồ Đắc Di 116 Đất 5/8 19.5 8.8 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
42/60/60 Hồ Đắc Di |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 116.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
318/19/110 Thống Nhất 26 2 3.6 7 2.6 Tỷ Phường 16, Quận Gò Vấp nhỏ 3
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 26.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32/11/9 Huỳnh Văn Chính 39 2 4 9.5 4 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
Huỳnh Văn Chính |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79 Thăng Long 118 4 4.8 25 28.5 tỷ Phường 4 Tân Bình 20 đến 50
|
79 Thăng Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 118.0m2 giá: 28.5 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/4R ấp Mới 2 (Thửa 310, tờ 03) 126 C4 5 25 3.1 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 3 đến 6
|
2/4R ấp Mới 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 126.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/8N ấp Thới Tây 2 152 2 6 26 5.4 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 3 đến 6
|
37/8N ấp Thới Tây 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 152.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |