|
Nhà đất bán |
22H Phan Văn Sửu 47 6 4 12 12 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
22H Phan Văn Sửu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22B Nguyễn Văn Bứa 167 C4 5.5 30.5 9 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 6 đến 10
|
22B Nguyễn Văn Bứa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 167.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100/65/20C Ấp 3 192 C4 4.2 45 5.35 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 3 đến 6
|
100/65/20C Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 192.0m2 giá: 5.35 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/27E Phùng Văn Cung ( Số cũ: 73.2E Phan Tây Hồ ) 37 3 6.6 5.6 5.9 Tỷ Phường 7 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Phùng Văn Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
360/28 Thoại Ngọc Hầu 51 5 4.3 12 7.1 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
360/28 Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 51.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
350/110/9 ( Số cũ 18.9 Đường số 11 ) Nguyễn Văn Lượng 50 C4 3.6 14.2 4.35 tỷ phường 16 Gò Vấp 3 Đến 6
|
350/110/9 Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.35 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
628 Trường Sa ( SC:41.16 Phan Đình Phùng) 36 2 3.4 10 9.3 tỷ Phường 17 Phú Nhuận 6 đến 10
|
628 Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 36.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35/4B Lý Thường Kiệt 89 2 5 19 3.3 tỷ Thị Trấn Hóc Môn Hóc Môn 3 đến 6
|
35/4B Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 89.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
337/2/53 Lê Văn Sỹ 42 4 3 14 8.3 Tỷ Phường 1 Tân Bình 6 đến 10
|
Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
166/1M Ấp Đông 1 50 2 4 13 2.15 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn nhỏ 3
|
166/1M Ấp Đông 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 2.15 Tỷ |
2 tỷ |