|
Nhà đất bán |
5/6A Ấp 2 ( Thửa 672 Tờ 20) 120 2 6 20 4.4 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 3 đến 6
|
5/6A Ấp 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 782 tờ 41 150 Đất 5 30 4.05 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 3 đến 6
|
Thửa 782 tờ 41 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 150.0m2 giá: 4.05 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6D ấp 5( Mặt tiền Lê Văn Khương) 141 3 5 28 12.5 tỷ Đông Thạnh Hóc Môn 10 đến 20
|
6D ấp 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 141.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
60 Nguyễn Mỹ Ca 88/78 C4 4 22 9 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 6 đến 10
|
Nguyễn Mỹ Ca |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
525/7 Phạm Văn Bạch 80 2 5/5.1 16 5.3 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
525/7 Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
476/8 (Số cũ: 382/8 ) Phú Thọ Hoà 77 2 6.6 12 6.8 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
476/8 Phú Thọ Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 77.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
107/2/2 Nguyễn Thái Sơn 9 3 3 3 1.98 tỷ Phường 4 Gò Vấp nhỏ 3
|
107/2/2 Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 9.0m2 giá: 1.98 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
VPB 30/47 Đoàn Thị Điểm (164 Hoa Đào) 83/60 5 3.5 24 12.9 tỷ Phường 1 Phú Nhuận 10 đến 20
|
30/47 Đoàn Thị Điểm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 83.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/4D ấp Thới Tây 1 + Thửa 611 Tờ 12 + Thửa 631 Tờ 12 (Đường TH 1-2A) 419 C4 15 29 6.9 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 6 đến 10
|
6/4D ấp Thới Tây 1 + Thửa 611 Tờ 12 + Thửa 631 Tờ 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 419.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/5M Nguyễn Thị Nghé ( Thửa 791 Tờ 9 ) 100 2 5.4/6.8 20.5 4.8 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
18/5M Nguyễn Thị Nghé |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 100.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |