|
Nhà đất bán |
118D ( 118/1 ) Duy Tân 60 2 5 12 6.5 tỷ Phường 15 Phú Nhuận 6 đến 10
|
118D Duy Tân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
525/9/1A Quang Trung 58 2 5 11.5 3.9 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/3 Hẻm 229 Tân Kỳ Tân Quý 75/88 2 4.6 15/19 5.5 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 3 đến 6
|
36/3 Hẻm 229 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 88.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/41 ( Thửa 249 Tờ 36 ) Bùi Công Trừng 372 2 13.5 34 9 tỷ Nhị Bình Hóc Môn 6 đến 10
|
49/41 Bùi Công Trừng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.5m, diện tích: 372.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/52 Cầm Bá Thước 101 2 4.8 21 7.3 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 101.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
251B Luỹ Bán Bích 90 2 4.2 21.6 17.5 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 10 đến 20
|
251B Luỹ Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 90.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
433/53 ( Số cũ 93.3A ) Lê Đức Thọ 93 2 4.2 22.4 6.75 tỷ phường 17 Gò Vấp 6 đến 10
|
433/53 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 93.0m2 giá: 6.75 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 551 Tờ 61 158 Đất 5 31.5 6 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 3 đến 6 tỷ
|
551 Tờ 61 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 158.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 22/11 Ấp 3 56 C4 4 14 1.45 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn Nhỏ 3
|
MPN 22/11 Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 1.45 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
338/22/13 Âu Cơ 46 3 3.4 13.5 5.6 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 46.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |