|
Nhà đất bán |
82 Cô Giang 64 2 3.8 17 15 tỷ Phường 2 Phú Nhuận 10 đến 20
|
82 Cô Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 64.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
493/37 Lê Đức Thọ 60 3 4 15 7.3 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
493/37 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TẠM CHO THUÊ73/18 Gò Cẩm Đệm 28 3 3.3 9 3.9 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
DỪNG BÁN CHO THUÊ/ 73/18 Gò Cẩm Đệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 28.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/23 Chiến Thắng 55 2 3.5 16 6.5 tỷ Phường 9 Phú Nhuận 6 đến 10
|
40/23 Chiến Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 55.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
111/2/11 Vườn Lài 60 4 4 15 9.1 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
111/2/11 Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 9.1 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/4B Tân Hiệp 32 154 C4 4.1 37 3.7 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 3 đến 6
|
69/4B Tân Hiệp 32 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 154.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/2/9 Trần Văn Quang 28 3 3.8 7.3 3.25 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
40/2/9 Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 28.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36 Nguyễn Thái Sơn 45/50 2 3.4 14.7 7.5 tỷ Phường 3 Gò Vấp 6 đến 10
|
36 Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 50.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100 Mai Văn Ngọc (Thửa 241 Tờ 6) 52 2 4 13 3.1 tỷ Phường 10 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Mai Văn Ngọc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30 Xuân Thới 16 (Thửa đất 705 tờ 15) 115 Đất 7 16 6 tỷ Xuân Thới Đông Hóc Môn 6 đến 10
|
Xuân Thới 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 115.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |