|
Nhà đất bán |
80/4 Huỳnh Văn Nghệ 41 4 3.5 11.6 5.05 tỷ phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
80/4 Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 41.0m2 giá: 5.05 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
225 Lê Thúc Hoạch 50 5 4 12.5 13 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
225 Lê Thúc Hoạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
655/37 Quang Trung ( số mới 653.37 ) 75 5 4.5 17 12.8 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
655/37 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 75.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
217 Tân Xuân 2 ( Số cũ: 217 Ấp Chánh 1) 654 1 5/17 49 25.6 tỷ Tân Xuân Hóc Môn 20 đến 50
|
Tân Xuân 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 654.0m2 giá: 25.6 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
129/8B Nguyễn Công Hoan ( Số cũ 107.8C Trần Kế Xương ) 39 5 3 13 7.3 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
129/8B Nguyễn Công Hoan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
147/7/18 Tân Kỳ Tân Quý 53 2 4.9 11 5.4 Tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 3 đến 6
|
147/7/18 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/107A/30 (Số cũ: 40/10B) Thành Mỹ 19 3 2.4/2.65 7 3.25 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
55/107A/30 Thành Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.65m, diện tích: 19.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
805/1/16 (số cũ 799/1/16) Phan Văn Trị 62/45 2 3.8 16.5 4.63 tỷ Phường 7 Gò Vấp 3 đến 6
|
805/1/16 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 62.0m2 giá: 4.63 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/4 Lê Lợi (ấp Thống Nhất) 74 2 3.7 20 3.7 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 3 đến 6
|
30/4 Lê Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 74.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/2L Cô Bắc 37/47 4 4.2 11 8.6 tỷ Phường 1 Phú Nhuận 6 đến 10
|
20/2L Cô Bắc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 47.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |