|
Nhà đất bán |
17/5 Nguyễn Văn Bứa ( Thửa 641 tờ số 44) 2 186 16 23 5.3 tỷ Xuân Thới Sơn Hóc Môn 3 đến 6 hợp đồng
|
17/5 Nguyễn Văn Bứa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 2.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
143/26 Đường số 8 49 4 4 12.3 5.3 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
143/26 Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91/41/13 Đường T8 38/40 3 4 10 5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Đường T8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TẠM NGƯNG 1/19 + 1.19A Trương Hoàng Thanh 163/170 Đất 9.3 19 28.5 tỷ Phường 12 Tân Bình 20 đến 50
|
TẠM NGƯNG VTT 1/19 + 1/19A Trương Hoàng Thanh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.3m, diện tích: 170.0m2 giá: 28.5 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100 Cô Giang 65 2 3.1 21 11.7 tỷ Phường 02 Phú Nhuận 10 đến 20
|
100 Cô Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 65.0m2 giá: 11.7 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100 Trần Quang Quá 76/71 3 4 19 9.5 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 6 đến 10
|
100 Trần Quang Quá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 540 - 846 tờ 27 (5.5B + 5.5C TMT) 79 4 8.8 9 7.9 tỷ Trung Chánh Hóc Môn 6 đến 10
|
Thửa 540 - 846 tờ 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.8m, diện tích: 79.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
94/20 Bùi Quang Là (thửa 505 tờ 214) 49/56 4 4 14 7.18 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
94/20 Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 7.18 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
191/27 Trường Chinh 74 2 3.8 20 6.3 tỷ Phường 12 Tân Bình 6 đến 10
|
191/27 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 74.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
48/7 Phan Tây Hồ 61 2 2.8/7 17 7.49 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Phan Tây Hồ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 7.49 Tỷ |
7 tỷ |