|
Nhà đất bán |
120/1/8 Trần Huy Liệu 20 4 3 7 3.45 tỷ Phường 15 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Trần Huy Liệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 20.0m2 giá: 3.45 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11 Văn Chung 165 C4 4.5 37 24.75 tỷ Phường 13 Tân Bình 20 đến 50
|
Văn Chung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 165.0m2 giá: 24.75 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11 Phạm Văn Sáng ( Thửa 50 Tờ 55 ) 3700/3235 C4 50 70 100 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn Đại Tỷ phú
|
11 Phạm Văn Sáng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 50.0m, diện tích: 3700.0m2 giá: 100.0 Tỷ |
100 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46 Nghĩa Hòa (23/1/1 Lộc Vinh) 62/71 2 14 7 6 tỷ Phường 6 Tân Bình 3 đến 6
|
46 Nghĩa Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
99/25 Dương Văn Dương 76 2 3.8/8 18 5.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
Dương Văn Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1263/14 (Địa chỉ cũ A7) Phan Văn Trị 42/47 3 3.5 13.2 5.85 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
1263/14 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 47.0m2 giá: 5.85 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/252 Âu Cơ 76 2 4.9 16 9.2 tỷ Phường 9 Tân Bình 6 đến 10
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 76.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/9 Phan Tây Hồ 68 4 6 11.5 9.2 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10
|
3/9 Phan Tây Hồ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
916/29 (số cũ 256/8/4D) Lạc Long Quân 37 2 4 9.5 4.8 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6 Hợp đồng
|
916/29 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/32A Cầu Xéo ( Hà Thị Đát) 80 2 4 20 11 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
Cầu Xéo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |