|
Nhà đất bán |
221/1 Trần Huy Liệu 37 4 9 4.5 6.65 Tỷ Phường 8 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Trần Huy Liệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 6.65 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 885 tờ 41 132/168 Đất 13.5 12.5 3.3 tỷ Tân Thới Nhì Hóc Môn 3 đến 6
|
Thửa 885 tờ 41 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.5m, diện tích: 168.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/2G Ấp 1 (Thửa 521 Tờ 6 ) 601 C4 14 44 21 tỷ Xuân Thới Thượng Hóc Môn 20 đến 50
|
9/2G Ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 601.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/35/1( 1/35/3) Tân Thành 24 2 4 6 2.2 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú nhỏ 3
|
1/35/1 Tân Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 24.0m2 giá: 2.2 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84/87 Bùi Quang Là (Số cũ: 3.161A Phan Huy Ích) 37 3 4 9.3 4.6 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
193/3D Bùi Thị Xuân 48/43 Đất 4 12 5.8 tỷ Phường 1 Tân Bình 6 đến 10
|
193/3D Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
232/4 Nguyễn Thượng Hiền 40 3 3.3 12.5 5 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/22K1 Ấp Tiền Lân 82 2 5 16.5 5.35 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 3 đến 6
|
1/22K1 Ấp Tiền Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 5.35 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10 Đường số T4A 52 4 4 13 7.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Đường số T4A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
681/26/48 Quang Trung 102 5 4 26 11.5 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 102.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |