|
Nhà đất bán |
258/10 Đường số 6 36 2 3.2 13 3.4 tỷ Phường 7 Gò Vấp 3 đến 6
|
258/10 Đường số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 36.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
259 (Số cũ 279) Thoại Ngọc Hầu 136 C4 6.2 26 13.8 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
259 Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 136.0m2 giá: 13.8 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
325/14A Kênh Tân Hoá 130 C4 6 22 11.6 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
325/14A Kênh Tân Hoá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 130.0m2 giá: 11.6 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
185/19 Đường số 28 37/42 2 3.4 19 3.7 tỷ phường 06 Gò Vấp 3 đến 6
|
185/19 Đường số 28 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 42.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/29/19B7 Thích Quảng Đức 27 5 4.5 6.5 5.1 tỷ Phường 4 Phú Nhuận 3 đến 6
|
120/29/19B7 Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 27.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
198 Tô Ký (Thửa 506 Tờ 29) 131/165 C4 5/5.7 33 14.5 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn
|
198 Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 165.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
406/60/50 Cộng Hoà 67 3 3.5 19 9.9 tỷ Phường 13 Tân Bình 6 đến 10
|
406/60/50 Cộng Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 67.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17B Đường Số 27 41 3 4.5 9 6.5 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
17B Đường Số 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 41.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Tạm 58 Đường Số 5 KDC Cityland 100 5 5 20 18.6 tỷ Phường 7 Gò Vấp 15-20
|
dừng bán VGV 58 Đường Số 5 KDC Cityland |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 18.6 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35/5 Huỳnh Thị Mài ( Thửa 890 tờ 12) 64/70 2 4.1 17 2.93 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 3 đến 6
|
35/5 Huỳnh Thị Mài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 70.0m2 giá: 2.93 Tỷ |
3 tỷ |