|
Nhà đất bán |
166/31/3 ( số cũ 27.4) Lê Trung Đình 46 2 3.8 12 3.9 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
Lê Trung Đình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 46.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
343A/20 Phan Xích Long 34 4 3.2 10.5 6.8 tỷ Phường 1 Phú Nhuận 6 đến 10
|
343A/20 Phan Xích Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 34.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
186/6C Tân Thới 3 172 C4 9.5 16 3,8 tỷ Tân Hiệp Hóc Môn 3 đến 6
|
186/6C Tân Thới 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 172.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
448/65/40L Phan Huy Ích 21/34 2 3.9 8.8 3.8 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
448/65/40L Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 34.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
196/1/29 Cộng Hòa 80 5 4 20 17 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
Cộng Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/8E Ấp Đông 1 17 60 2 4 15 3.8 tỷ Thới Tam Thôn Hóc Môn 3 đến 6
|
2/8E Ấp Đông 1 17 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
440/13/192 Thống Nhất 17/18 2 3 6 2.950 tỷ Phường 16 Gò Vấp nhỏ 3
|
440/13/192 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 18.0m2 giá: 2.95 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
73 Đường CN1 100/120 4 5 23 15.8 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
73 Đường CN1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 15.8 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
463/8 Huỳnh Văn Bánh 54 3 4.5 13 10.5 tỷ Phường 13 Phú Nhuận 10 đến 20
|
463/8 Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 54.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/4Đ Đông Lân 52/126 2 6.3 20 4.3 tỷ Bà Điểm Hóc Môn 3 đến 6
|
Đông Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.3m, diện tích: 126.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |