|
Nhà đất bán |
343A/24 Phan Xích Long 30 3 3.5 9 6.5 tỷ Phường 1 Phú Nhuận 6 đến 10
|
343A/24 Phan Xích Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 30.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
688/30/9 Quang Trung 76 4 5.1/5.6 15 7.9 Tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
688/30/9 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
441/2A Phan Xích Long 25 5 3.2/3.7 8 6.3 tỷ Phường 3 Phú Nhuận 6 đến 10
|
441/2A Phan Xích Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 25.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2552/9 (Thửa 702 Tờ 30) Huỳnh Tấn Phát 120 4 5 24 9.5 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
2552/9 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40 Sơn Kỳ (số cũ 26A) 113 4 5.2/6.8 19 17.5 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
Sơn Kỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 113.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91/25 Đường số 1 (Nguyễn Văn Công) 29 2 5.8 5 4.05 tỷ Phường 3 Gò Vấp 3 đến 6
|
91/25 Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 29.0m2 giá: 4.05 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
81 Gò Cẩm Đệm 64 3 3/4 21 10.8 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
81 Gò Cẩm Đệm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/3C Nhiêu Tứ 14 2 2 7 2.2 tỷ Phường 7 Phú Nhuận Nhỏ 3
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 14.0m2 giá: 2.2 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Hẻm 1724 ( 1724/9) Huỳnh Tấn Phát 30 3 5 6 1.9 tỷ KP5 - Thị Trấn Nhà Bè - H.Nhà Bè nhỏ 3
|
Hẻm 1724 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 1.9 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
66 Nguyễn Đình Chiểu 30 4 3.2 10 7.1 tỷ Phường 3 Phú Nhuận 6 đến 10
|
66 Nguyễn Đình Chiểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 30.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |