|
Nhà đất bán |
371/72/2 Trường Chinh 66 C4 8.5 11 5.2 tỷ Phường 14 Tân Bình 6 đến 10
|
Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 66.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20 Lê Sao 68 2 4 17 7.85 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Lê Sao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 7.85 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
737/74 Lạc Long Quân 30 3 2.7 11 3.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
737/74 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.7m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
129/8/12 Lê Lư 55 5 4.5 12.5 5.99 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
129/8/12 Lê Lư |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 55.0m2 giá: 5.99 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
252 (Số cũ 11/6) Nguyễn Bình 50/22 3 4 12.5 5 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
252 Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
243/11 Hoàng Hoa Thám 39 3 3.4/4.5 7 3.6 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 3 đến 6
|
243/11 Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 39.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/3 Dương Cát Lợi 56 C4 4.3/4.5 12 3.2 tỷ Nhà Bè Nhà Bè
|
20/3 Dương Cát Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 56.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Thửa 644+Thửa 813+Thửa 757+Thửa 125, tờ 9) Huỳnh Tấn Phát 890/850 2 30/19 40 50 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 50 đến 100
|
Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 890.0m2 giá: 50.0 Tỷ |
50 tỷ |
|
Nhà đất bán |
495 Phạm Văn Bạch 143 5 5.2/5.5 27 26.9 tỷ Phường 15 Tân Bình 20 đến 50
|
495 Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 143.0m2 giá: 26.9 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
229/36/1 Tân Kỳ Tân Quý (số cũ 36.1 hẻm 229) 37/51 2 5.4/4.4 10 3.85 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 3 đến 6
|
229/36/1 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 51.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |