|
Nhà đất bán |
55/107A/18B ( 39/42A ) Thành Mỹ 28 2 5.2 5.4 3.7 tỷ phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
55/107A/18B Thành Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 28.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
144B Hoàng Xuân Nhị 38 3 5 7.7 5.2 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
144B Hoàng Xuân Nhị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 38.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1806/127/6/10 Huỳnh Tấn Phát 77 4 4 20 6.8 tỷ Thị Trấn Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
1806/127/6/10 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/11 Nghĩa Phát (Số cũ: 38.18 Nghĩa Hoà) 32 3 3.4 9.5 4.5 tỷ Phường 6 Tân Bình 3 đến 6
|
Nghĩa Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 32.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
768 Phạm Văn Chiêu ( Số cũ: 694) 89 C4 4 23 11.5 tỷ Phường 13 Gò Vấp 10 đến 20
|
768 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 89.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/21A Nguyễn Công Hoan ( Số cũ 103.11 Trần Kế Xương ) 79 2 3.5/5.4 22 9.5 tỷ Phường 7 Phú Nhuận 6 đến 10 Hợp đồng
|
Nguyễn Công Hoan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 79.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
766/68/23/5 (số cũ 41/4 ) Cách Mạng Tháng 8 60 3 4.2/4.8 15 8.6 tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10
|
766/68/23/5 Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 60.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46A Hoàng Xuân Nhị 105 4 5 21 11 tỷ Phú Trung Tân Phú 10 đến 20
|
46A Hoàng Xuân Nhị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
489/7/10 Nguyễn Văn Tạo 794 2 13 61 19 tỷ Long Thới Nhà Bè 10 đến 20
|
489/7/10 Nguyễn Văn Tạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.0m, diện tích: 794.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64 (số mới 544/12) Phan Xích Long 66 6 6.2 11 24 tỷ Phường 3 Quận Phú Nhuận 20 đến 50
|
64 Phan Xích Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 66.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |