|
Nhà đất bán |
293/21 Bàu Cát 91 2 4 23 13 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
293/21 Bàu Cát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 91.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
364/69/26 Thoại Ngọc Hầu 43 4 4 11 5.65 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 5.65 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
275/75/20 Quang Trung 55 2 3/5.6 15 4.35 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 55.0m2 giá: 4.35 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
283 Phan Xích Long 22 4 8 3 12.2 Tỷ Phường 2 Phú Nhuận 10 đến 20
|
283 Phan Xích Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 22.0m2 giá: 12.2 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76/41E Đường số 59 68 6 4 15 14.5 Tỷ Phường 14 Gò Vấp 10 đến 20
|
Đường số 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2252A + 2250/1/3 Huỳnh Tấn Phát 189 3 5 37 28.9 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 20 đến 50
|
2252A + 2250/1/3 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 189.0m2 giá: 28.9 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
220/1/2 Hoàng Văn Thụ 36 2 4.3 8.1 5.2 tỷ Phường 4 Tân Bình 3 đến 6
|
220/1/2 Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 36.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/102 Thích Quảng Đức 25/30 2 3.6 8.2 3.6 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 3 đến 6
|
120/102 Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
217/1B Trần Kế Xương ( Số mới 33.17A Nguyễn Công Hoan) 18 2 2.5 7 2.4 tỷ Phường 7 Phú Nhuận
|
217/1B Trần Kế Xương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 18.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
111 Trần Bá Giao 60 3 4 14 9.5 tỷ Phường 5 Gò Vấp 6 đến 10
|
Trần Bá Giao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |