|
Nhà đất bán |
166 Đường số 8( số cũ 113.2Bis Thống Nhất) 44 4 4 11 7.8 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
345/30/1A Âu Cơ 27 3 3.4 8 3.66 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 27.0m2 giá: 3.66 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/8 Tống Văn Hên 137 5 7 20 13.8 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
5/8 Tống Văn Hên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 137.0m2 giá: 13.8 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/A18 (số mới 1358/30/19) Quang Trung 81 2 4.06 20 5.5 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
68/A18 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.06m, diện tích: 81.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
306/9 Nguyễn Văn Tạo 125/130 1 7.4 18 4.05 tỷ Long Thới Nhà Bè 3 đến 6
|
306/9 Nguyễn Văn Tạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.4m, diện tích: 130.0m2 giá: 4.05 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
763/2/14/6 Trường Chinh 31 2 3.3 9 2.8 Tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
763/2/14/6 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 31.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10 Nguyễn Trường Tộ 15 3 2.5 6 4 Tỷ Phường 17 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Nguyễn Trường Tộ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 15.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/2E Trần Thánh Tông 46 3 5.9 8 5.1 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
42/2E Trần Thánh Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.9m, diện tích: 46.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
300/21 (Số cũ: 32/1B) Nguyễn Văn Lượng 30 2 3.2/3.6 9 3 tỷ Phường 16 Gò vấp 3 đến 6
|
Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
206/100/1 (số mới 1806/102/9) Huỳnh Tấn Phát 56 4 4 14 5.3 Tỷ Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
206/100/1 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |