|
Nhà đất bán |
167 Lê Văn Lương 32 4 3.4 9.5 4.5 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 3 đến 6
|
167 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 32.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
854/40/3F Thống Nhất 52 4 4 13 6 tỷ Phường 15 Gò Vấp 6 đến 10
|
854/40/3F Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
426 ( SC: 440 ) Nguyễn Sơn 26 5 4 6.5 9 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
426 Nguyễn Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 26.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 714 Tờ 13 773 Đất 45 17.5 17 tỷ Hiệp Phước Nhà Bè 10 đến 20
|
Thửa 714 Tờ 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 45.0m, diện tích: 773.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84A/8 Trần Hữu Trang 27 4 4 7 7.9 Tỷ Phường 10 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Trần Hữu Trang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/65 Lê Hoàng Phái 51 3 3.7 15 5.4 tỷ Phường 17 Gò Vấp 3 đến 6
|
Lê Hoàng Phái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 544 Tờ 76 ( 48.96 Đặng Nhữ Lâm) 125 Đất 10.5 12 5.9 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
544 Tờ 76 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.5m, diện tích: 125.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29B Cộng Hoà 3 92 6 6.5 15 13.6 tỷ Tân Thành Tân Phú 10 đến 20
|
29B Cộng Hoà 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 92.0m2 giá: 13.6 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68B (SC 511/4F) Cù Lao 21 4 4.8 4.5 3.1 tỷ Phường 2 Phú Nhuận 3 đến 6
|
68B Cù Lao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 21.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2129/29/2/9 Huỳnh Tấn Phát 82 1 4.4/7.8 16.5 4.2 tỷ Thị Trấn Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
2129/29/2/9 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.8m, diện tích: 82.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |