|
Nhà đất bán |
1419/129/9 Lê Văn Lương 84 3 6.40 14 6.5 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 6 đến 10
|
1419/129/9 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.4m, diện tích: 84.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31A Phùng Văn Cung 29 3 3 10 8.5 tỷ Phường 2 Phú Nhuận 6 đến 10
|
31A Phùng Văn Cung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 29.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1168/33/19 Trường Sa (số cũ 489A.23A.140) 32 4 4 8 6.7 tỷ Phường 13 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
380/33/1C Nguyễn Văn Khối 63 4 4 16 6.8 tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 đến 10
|
380/33/1C Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2503/17/5 Huỳnh Tấn Phát 26 2 3.7 7 1.55 tỷ Thị trấn Nhà Bè Nhà Bè nhỏ 3
|
2503/17/5 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 26.0m2 giá: 1.55 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
505/24 Tân Kỳ Tân Quý 80 C4 4 20 6.8 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
505/24 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41/46 Nguyễn Oanh 49/60 C4 3.8 16.4 6.9 tỷ Phường 10 Gò Vấp 6 đến 10
|
41/46 Nguyễn Oanh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
185/36 Phan Đình Phùng 31 2 3 10.3 5.3 tỷ Phường 17 Phú Nhuận 3 đến 6
|
Phan Đình Phùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 31.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
73 Lê Thị Giót (cũ 73 đs 94) (thửa 672 tờ 50) 160 2 4 40 2.75 tỷ Tân Phú Trung Củ Chi nhỏ 3
|
Lê Thị Giót (thửa 672 tờ 50) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 2.75 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22 Hoa Lan 65 5 4 16 23 Tỷ Phường 2 Phú Nhuận 20 đến 50
|
Hoa Lan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |