|
Nhà đất bán |
A Thửa 246 Tờ 29 545 Đất 5.5 100 1.95 tỷ Tân Phú tỷ Đức Hoà Long An nhỏ 3
|
Thửa 246 Tờ 29 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 545.0m2 giá: 1.95 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/1B (Thửa 111 Tờ 20) Nguyễn Bình 117 4 9 13 14.5 Tỷ Phú Xuân Nhà Bè 10 đến 20
|
5/1B Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 117.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
88/1F Đào Duy Anh 46 5 5 9.2 12 Tỷ Phường 9 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Đào Duy Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/5 Tân Kỳ Tân Quý 15 3 3 5 2.55 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú nhỏ 3
|
77/5 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 15.0m2 giá: 2.55 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
129/41/4 Nguyễn Văn Công 50 2 3.2 16 4.6 tỷ Phường 3 Gò Vấp 3 đến 6
|
129/41/4 Nguyễn Văn Công |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1244/8 ( Số cũ 1178.2 ) Lê Đức Thọ 41 2 4 10.5 4.3 tỷ phường 13 Gò Vấp 3 đến 6
|
1244/8 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
270/80 Phan Đình Phùng 51.3 4 3/3.2 16 9.25 tỷ Phường 1 Phú Nhuận 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 9.25 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
306/98B Nguyễn Văn Tạo 180 C4 8.2 22 5.6 tỷ Long Thới Nhà Bè 6 đến 10
|
306/98B Nguyễn Văn Tạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.2m, diện tích: 180.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
169/8 Thoại Ngọc Hầu (ĐC cũ 213.3) 36.4 3 8 4.5 3.4 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 36.4m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/37 Bờ Bao Tân Thắng 84 4 4.2 20 12 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
37/37 Bờ Bao Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 84.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |