|
Nhà đất bán |
Hẻm 2295 (Thửa 643 Tờ 81) 79 Đất 4.20 19 3.4 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
Hẻm 2295 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 79.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2581/51/6 Huỳnh Tấn Phát 84 4 5 16.8 8.6 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
2581/51/6 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6 Đường Số 6 58 5 5 12 9.8 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
6 Đường Số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
139/17/5 ( SC 81/17/5 ) Dương Văn Dương 143 3 8 18 13.8 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
139/17/5 Dương Văn Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 143.0m2 giá: 13.8 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
445 Lê Văn Thọ 172 6 4 43 25 tỷ Phường 9 Gò Vấp 20 đến 50
|
445 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 172.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
28 Phan Tây Hồ 54 6 4/5.5 10 13.5 Tỷ Phường 7 Phú Nhuận 10 đến 20
|
Phan Tây Hồ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
686/83/6 Cách Mạng Tháng Tám 66 2 4.5 14.5 8.5 tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10
|
686/83/6 Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 66.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
182/9 Tân Hương 160 4 4/4.5 40 15.9 tỷ Tân Quý Tân Phú, 10 đến 20
|
Tân Hương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 160.0m2 giá: 15.9 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2295/42 Huỳnh Tấn Phát (KP7) 67/76 C4 4 17 5.5 tỷ Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
2295/42 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
114/2/9 Trần Quốc Tuấn 75 4 4.5 16.5 6.99 tỷ Phường 1 Gò Vấp 6 đến 10
|
114/2/9 Trần Quốc Tuấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 75.0m2 giá: 6.99 Tỷ |
7 tỷ |