|
Nhà đất bán |
128/25A (số cũ 88/8A) Phạm Văn Hai 48 5 5.8 9.5 12.8 tỷ Phường 3 Tân Bình 10 đến 20
|
Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 48.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
405/16/13 Trường Chinh 75 3 5.4 14.5 10.3 tỷ Phường 14 Tân Bình 9 đến 20
|
405/16/13 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 75.0m2 giá: 10.3 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/18 Lê Hoàng Phái 83/91 2 3.9 24.5 8 tỷ Phường 17 Gò Vấp 6 đến 10
|
Lê Hoàng Phái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 91.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
225/5 Thoại Ngọc Hầu 61 3 4 15 7.9 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 Đến 10
|
225/5 Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1030 Lê Văn Lương 143 3 3.5/6.2 26.4 15.9 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 10 đến 20
|
1030 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 143.0m2 giá: 15.9 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91/101 Phạm Văn Chiêu 40/43 4 4.2 10 5.35 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 43.0m2 giá: 5.35 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
232/18 Nguyễn Thượng Hiền 23 4 3.45/5.1 6.3 3.9 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 3 3 đến 6
|
232/18 Nguyễn Thượng Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 23.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần nhà 21B - 21C - 21D Gò Dầu 75 1 4.2/3.6 19 15.4 Tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
Một phần nhà 21B - 21C - 21D Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 15.4 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 166 tờ 03 1500 Đất 30 50 90 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 50 đến 100
|
Thửa 166 tờ 03 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 1500.0m2 giá: 90.0 Tỷ |
90 tỷ |
|
Nhà đất bán |
373/1/142/12 Lý Thường Kiệt 15 3 3.2 4.5 2.8 tỷ Phường 9 Tân Bình nhỏ 3
|
373/1/142/12 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 15.0m2 giá: 2.8 Tỷ |
3 tỷ |