|
Nhà đất bán |
45/1 Lý Tuệ 33 4 4 8.5 4.1 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6 Hợp Đồng
|
Lý Tuệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87/31/21/6A Nguyễn Sỹ Sách 52 5 4 13 7.48 tỷ Phường 15 Quận Tân Bình 3 đến 6
|
87/31/21/6A Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 7.48 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
679/8 Quang Trung 90 4 4 22.5 16.5 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20 Hợp Đồng
|
679/8 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/98/21 Thích Quảng Đức 30 3 5 6 4 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 3 đến 6
|
120/98/21 Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/11 Phạm Văn Bạch 120/110 C4 5 24 8 tỷ Phường 15 Tân Bình
|
49/11 Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
256A Bàu Cát 106 5 4 26 19 tỷ Phường 11 Tân Bình 20 đến 50
|
256A Bàu Cát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 106.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
250/22 Phú Thọ Hòa (ĐC cũ: 176.22.29) 35 2 5.2/5.6 6.5 3.3 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 3 đến 6
|
Phú Thọ Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 35.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
958/23 (số cũ 256/9E) Lạc Long Quân 56/64 3 4.5 13 10.5 tỷ Phường 8 Tân Bình 10 đến 20
|
958/23 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 64.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
489A/23/10 Huỳnh Văn Bánh 27/50 5 3.6 9 7.6 Tỷ Phường 13 Phú Nhuận 6 đến 10
|
Huỳnh Văn Bánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 50.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/17/12 Bùi Thế Mỹ 18 2 6 3 2.3 tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
Bùi Thế Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 18.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |