|
Nhà đất bán |
118/10 Lê Văn Thọ (79.5D) 68 4 6.5 11.5 5.975 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
118/10 Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 68.0m2 giá: 5.975 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
307/37 Thạch Lam 83 C4 4 21 7.5 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
307/37 Thạch Lam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 83.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
211/102/11 Hoàng Hoa Thám 20 4 3.5 6 4.6 tỷ Phường 5 Phú Nhuận 3 đến 6
|
211/102/11 Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 20.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/5 Nguyễn Hữu Tiến 60 5 4 16 6.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
1/5 Nguyễn Hữu Tiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
688/59/12 Quang Trung (cũ: 682.51.8) 21 3 2.7 7.8 3.28 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
688/59/12 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.7m, diện tích: 21.0m2 giá: 3.28 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/29/80L Thích Quảng Đức 165 4 7.5 22 16.2 tỷ Phường 4 Phú Nhuận 10 đến 20
|
120/29/80L Thích Quảng Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 165.0m2 giá: 16.2 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/18/25 Nguyễn Hữu Tiến (thửa 591 tờ 104) 80 Đất 4 20 5.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
23/18/25 Nguyễn Hữu Tiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/72 ( trên sổ 178.3 ) Cô Bắc 41/48 5 3.5 13.5 9.3 Tỷ Phường 1 Phú Nhuận 6 đến 10
|
20/72 Cô Bắc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
618 Phạm Văn Chiêu (sc 552 Phạm Văn Chiêu) 143 2 4.9/5.2 30 25 Tỷ Phường 13 Gò Vấp 20 đến 50
|
618 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 143.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần nhà 478 Bình Long 72/98 3 4.1 17.6 12 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 Đến 20
|
Một phần nhà 478 Bình Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 98.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |