|
Nhà đất bán |
1119 Cách mạng tháng 8 24 3 4.72 5 6.8 tỷ Phường 7 Tân Bình 6 đến 10
|
1119 Cách mạng tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.72m, diện tích: 24.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83A Đông Hồ 62 4 3.1/4 18 11 tỷ Phường 8 Tân Bình 10 đến 20
|
83A Đông Hồ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
229/64/50/15 Tây Thạnh 40 2 3.25 13.5 3.2 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
229/64/50/15 Tây Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.25m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
270/93/4 Phan Đình Phùng 63 5 4.1 15 11 tỷ Phường 3 Phú Nhuận 10 đến 20
|
270/93/4 Phan Đình Phùng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 63.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82/9 Nguyễn Phúc Chu 56/60 2 3.2 19 5 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
82/9 Nguyễn Phúc Chu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
266/5 Hoàng Văn Thụ 70 2 4 17.5 16 Tỷ Phường 4 Tân Bình 10 đến 20
|
266/5 Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69-69A Trần Quang Cơ 163 4 8.1 20 24 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
699A Trần Quang Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.1m, diện tích: 163.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
713/35 Lê Đức Thọ 46 2 4 11.5 5.1 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
713/35 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/6/20A Nguyễn Đình Chiểu 22/28 3 4 7 3.65 tỷ Phường 3 Phú Nhuận nhỏ 3
|
50/6/20A Nguyễn Đình Chiểu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118/5 Ni Sư Huỳnh Liên 60.5 5 4 15.1 9.15 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.5m2 giá: 9.15 Tỷ |
9 tỷ |