|
Nhà đất bán |
87/89/1 Nguyễn Sỹ Sách 95 5 4.2 23 8.6 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 95.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
70/28/2/7 Nguyễn Sỹ Sách 37 2 4.1 9 3.6 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
70/28/2/7 Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 37.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
616/61/108 Lê Đức Thọ 61 4 4 15.3 10.5 tỷ phường 15 Gò Vấp 10 Đến 20
|
616/61/108 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
299 Thoại Ngọc Hầu 410/363 5 7.6/9.5 54 55 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 50 đến 100
|
299 Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 410.0m2 giá: 55.0 Tỷ |
55 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 544 tờ 67( 51.38A Cống Lở) 113 C4 7 17.5 12 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
Thửa 544 tờ 67 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 113.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
90/19 Hồng lạc 54 3 3.3 15 6.2 tỷ Phường 11 Tân Bình 6 đến 10
|
Hồng lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
656/74/80 Quang Trung 48 4 4/3.85 12 5.65 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
656/74/80 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.65 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
107/44A6 Ni Sư Huỳnh Liên 50 3 5.2 10 4.6 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
257/10 Thoại Ngọc Hầu 47 3 4.05 11.7 6.5 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
257/10 Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.05m, diện tích: 47.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
269/43A Phan Huy Ích 83 5 4.2 19.5 11.3 tỷ Phường 14 Gò Vấp 10 đến 20
|
269/43A Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 83.0m2 giá: 11.3 Tỷ |
11 tỷ |