|
Nhà đất bán |
100 ( số cũ 90 ) Nguyễn Du 65/78 2 4 19.5 13 tỷ 7 Gò Vấp 10 đến 20
|
Nguyễn Du |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
945/28/4 Lê Đức Thọ 58/61 4 4/6.9 12.5 5.99 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
945/28/4 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.9m, diện tích: 61.0m2 giá: 5.99 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
62 Lê Ngã 30 2 3.3 9.5 4.2 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
Lê Ngã |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 30.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/107/29 Thành Mỹ 18 4 3.7 5 2.9 tỷ Phừơng 8 Tân Bình Nhỏ 3
|
Thành Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 18.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
74/A1 Nguyễn Quý Anh (số cũ 249.74.5 Tân Kỳ Tân Quý) 91 2 8 12 14.2 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 đến 20
|
74/A1 Nguyễn Quý Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 91.0m2 giá: 14.2 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
232 Nguyễn Văn Khối (Trên sổ: Đường số 10) 106 2 4 26 15 tỷ Phường 9 Gò Vấp 10 đến 20
|
232 Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 106.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12 Ca Văn Thỉnh 122 3 3.9 31.5 16.3 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
12 Ca Văn Thỉnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 122.0m2 giá: 16.3 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7/47B Hoàng Bật Đạt 16 2 5.4 3 1.95 tỷ Phường 15 Tân Bình Nhỏ 3
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 16.0m2 giá: 1.95 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
73/17/11 Ni Sư Huỳnh Liên 10 3 3 3.3 1.5 tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
73/17/11 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 10.0m2 giá: 1.5 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71 Đường số 44 100/80 6 4 25 17 tỷ Phường 14 Gò Vấp 10 đến 20
|
Đường số 44 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |