|
Nhà đất bán |
76/35/5 Lê Lợi 30 3 3.2 9.4 3 tỷ Phường 4 Gò Vấp 3 đến 6
|
76/35/5 Lê Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.0 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
114 Nguyễn Ngọc Nhựt 47 2 3.2 15 7.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
Nguyễn Ngọc Nhựt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 47.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
254/8/7A Âu Cơ 39 2 3.3/8.3 8.5 3.3 tỷ Phường 9 Tân Bình 3 đến 6
|
254/8/7A Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.3m, diện tích: 39.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
123/4 Lê Lợi 90 4 5.2/4 19 11.1 Tỷ Phường 4 Gò Vấp 10 đến 20
|
123/4 Lê Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 11.1 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
114/73 Phú Thọ Hoà 105 4 5/5.1 21 12 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
114/73 Phú Thọ Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 105.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80 Hồng Hà 197 4 9.5 25 52 tỷ Phường 2 Tân Bình 50 đến 100
|
Hồng Hà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 197.0m2 giá: 52.0 Tỷ |
52 tỷ |
|
Nhà đất bán |
532/15/33A Lê Trọng Tấn 83 5 5/4 19 8.8 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
532/15/33A Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 83.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
405/28/14 Thống Nhất 38 2 3.5/4 10 4.35 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
405/28/14 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 38.0m2 giá: 4.35 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
148/18 Trần Văn Quang 57 3 5.7 10 6.35 Tỷ Phường 10, Tân Bình , 6 đến 10,
|
Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 6.35 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
158 Trương Vĩnh Ký 84 C4 4 21 10.2 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 đến 20
|
158 Trương Vĩnh Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |