|
Nhà đất bán |
86 Cống Lở( Thửa 508 Tờ 63 - 78.5.1D) 450 3 6.5/18.5 19 36 tỷ Phường 15 Tân Bình 20 đến 50
|
86 Cống Lở |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.5m, diện tích: 450.0m2 giá: 36.0 Tỷ |
36 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44/16/8 Phạm Văn Chiêu 72/85 4 4 21.5 7.35 tỷ phường 8 Gò Vấp 6 Đến 10
|
44/16/8 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 7.35 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
260/73A Phan Anh 32/40 2 4 8.1 3.3 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 3 đến 6
|
260/73A Phan Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa số 700 tờ số 5 Tô Ngọc Vân 58 Đất 4.4/5 12 4.35 Tỷ Phường 15 Gò Vấp 3 đến 6
|
Thửa số 700 tờ số 5 Tô Ngọc Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 4.35 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3/28A Bình Giã 43 4 3,5/6 14 5,6 tỷ Phường 13 Tân Bình 3 đến 6
|
Bình Giã |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75/56/19 Lý Thánh Tông 38 2 3.3 11 4.3 tỷ Tân Thới Hòa Tân Phú 3 đến 6
|
75/56/19 Lý Thánh Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 38.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
533/12A Phạm Văn Bạch 53 2 5 10.5 3.95 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
533/12A Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1 Lê Lộ ( số cũ 167A ) 36 2 4.6 8 5.2 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
1 Lê Lộ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 36.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
618/50/7 Quang Trung 77 4 11 7.4 6.5 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
415/4 Trường Chinh 78/57 5 6.2 12.5 13.5 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 đến 20
|
Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 78.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |