|
Nhà đất bán |
872/56/4 Quang Trung (số cũ 34.4 đs20) 61 4 4.15 15 6.98 Tỷ Phường 8 Gò Vấp từ 6 đến 10
|
872/56/4 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 6.98 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1017/8 Lạc Long Quân 80/114 2 5 14/20 12.2 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
1017/8 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 114.0m2 giá: 12.2 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11/2 Đỗ Thừa Luông 33 2 4 8.1 4.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 Đến 6
|
11/2 Đỗ Thừa Luông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38/21 Trần Thánh Tông 28/32 2 3.9 8.2 3.85 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Trần Thánh Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/1/8B đường Số 44 58 2 4.2/4.5 14 4.35 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
đường Số 44 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 4.35 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32B Hoàng Ngọc Phách 100 6 5.25 18 21 tỷ Phú Thọ Hoà Hoà Tân Phú 20 đến 50
|
32B Hoàng Ngọc Phách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.25m, diện tích: 100.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38-38A Nguyễn Văn Mại (Số cũ: 1.38 Trường Sơn) 161 5 11 21 25.5 tỷ Phường 4 Tân Bình 20 đến 50
|
388A Nguyễn Văn Mại |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 161.0m2 giá: 25.5 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
174 Lũy Bán Bích 24 4 3.7 6.5 5.95 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
174 Lũy Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 24.0m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
205/41/30 ( số cũ 57.4F14B ) Pham Văn Chiêu 68 4 4.2/4.3 16 6.95 tỷ phường 14 Gò Vấp 6 Đến 10
|
205/41/30 Pham Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 68.0m2 giá: 6.95 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4A Thái Thị Nhạn 213 C4 8 27 34 tỷ Phường 10 Tân Bình Triệu đô
|
Thái Thị Nhạn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 213.0m2 giá: 34.0 Tỷ |
34 tỷ |