|
Nhà đất bán |
10/11B Nguyễn Cảnh Dị 60 6 4 15 15 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 đến 20
|
10/11B Nguyễn Cảnh Dị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43/2/8A Đường Số 27 37 4 8.1 4.4 6 tỷ Phường 6 Gò Vấp 6 đến 10
|
43/2/8A Đường Số 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.1m, diện tích: 37.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
871/24/2B (Số mới 1959/33/2) Lê Văn Lương 26.5 2 3.5 7.7 1.650 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè nhỏ 3
|
871/24/2B Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 26.5m2 giá: 1.65 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
581/76F Trường Chinh 23 4 3.8 6 2.55 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú nhỏ 3
|
Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 23.0m2 giá: 2.55 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
X/Y Bạch Đằng 36/40 5 4.2 9.5 6.6 tỷ Phường 2 Tân Bình 6 đến 10
|
Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
338/11/16 Âu Cơ 61 4 3.4 18 5.9 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 61.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 678 tờ 25 Nguyễn văn Tạo 635 Đất 18 35 9.990 tỷ Hiệp Phước Nhà Bè 10 đến 20
|
Thửa 678 tờ 25 Nguyễn văn Tạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 635.0m2 giá: 9.99 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
34/6 Nguyễn Sáng 30 3 4.05 7.5 3.59 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Nguyễn Sáng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.05m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.59 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/3/7 Tân Trang ( số cũ: 13.15 Lý Thường Kiệt) 26 2 2.2 12 4 tỷ Phường 9 Tân Bình 3 đến 6
|
18/3/7 Tân Trang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.2m, diện tích: 26.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
467/108/2 Lê Đức Thọ 86 4 5.2 16.5 9.6 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 86.0m2 giá: 9.6 Tỷ |
10 tỷ |