|
Nhà đất bán |
769B Huỳnh Tấn Phát 54/70 4 4.5 15.5 9.9 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 10 đến 20
|
769B Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 70.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
876/35/60 Cách Mạng Tháng Tám 44 2 3.6 12.2 7.2 tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10
|
876/35/60 Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 44.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237 Lê Đức Thọ 221/263 9 5.1/5.5 44 49 Tỷ Phường 17 Gò Vấp 50 đến 100
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 263.0m2 giá: 49.0 Tỷ |
49 tỷ |
|
Nhà đất bán |
99/23 + 99/25 Dương Văn Dương 141 2 7.5/11 18 10.2 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
99/23 + 99/25 Dương Văn Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 141.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1508/17/34 Lê Văn Lương 198 4 7 28 11.9 tỷ Nhơn Đức Nhà Bè 10 đến 20
|
1508/17/34 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 198.0m2 giá: 11.9 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
673/2 Lạc Long Quân 180 4 10 18 23 tỷ Phường 10 Tân Bình 20 đến 50
|
673/2 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 180.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
62 Đường D11 100 C4 4 25 8.6 tỷ Phường Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Đường D11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
338/16/12 Âu Cơ 36 2 3.5 10.1 5.4 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
338/16/12 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 36.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
170/14D (Thửa 518 Tờ 68) Dương Quảng Hàm 48 đất 3.6 13 4.4 tỷ Phường 5 Gò Vấp 3 đến 6
|
170/14D Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 937 Tờ 7 80 Đất 5 16 5.5 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 3 đến 6
|
Thửa 937 Tờ 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |