|
Nhà đất bán |
730/98/22 Lạc Long Quân 14 2 3.5 4 1.7 tỷ Phường 9 Tân Bình 6 đến 10
|
730/98/22 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 14.0m2 giá: 1.7 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
188/35/3 Nguyễn Suý 14 3 3 4.3 1.55 tỷ Tân Quý Tân Phú nhỏ 3
|
Nguyễn Suý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 14.0m2 giá: 1.55 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
439/12 Nguyễn Trọng Tuyển 60 3 4.2 15 7.6 tỷ Phường 2 Tân Bình 6 đến 10
|
439/12 Nguyễn Trọng Tuyển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 60.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23 Nguyễn Văn Tạo 107 3 6.5 20 12 tỷ Long Thới Nhà Bè 10 đến 20
|
23 Nguyễn Văn Tạo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 107.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1979/23/88 Huỳnh Tấn Phát 59 3 4.2 14 5.4 tỷ Thị Trấn Nhà Bè Nhà Bè 3 đến 6
|
1979/23/88 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 59.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
310/25 Dương Quảng Hàm ( số cũ 15L Đường số 15) 59 4 5 12 10 tỷ Phường 5 Gò Vấp 6 đến 10
|
310/25 Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
131/32 Bùi Thị Xuân 37 3 3 12.5 5.5 tỷ Phường 2 Tân Bình 6 đến 10
|
131/32 Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24(số cũ 30) Lê Trọng Tấn 80 3 4 20 15.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
24 Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100/40 + 100/42 Thiên Phước 220 4 5.7 28 29.5 tỷ Phường 9 Tân Bình 10 Đến 20
|
100/40 + 100/42 Thiên Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 220.0m2 giá: 29.5 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
373/79/42 Lý Thường Kiệt 60 4 4.8/5.2 12 5.7 tỷ Phường 9, Tân Bình 6 đến 10
|
Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |