|
Nhà đất bán |
830/28 Huỳnh Tấn Phát 128 3 9.3 14 7.5 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
830/28 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.3m, diện tích: 128.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/6/10 Đường D9( Lưu Chí Hiếu) 40/37 C4 4.35/4.55 9 3.9 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
12/6/10 Đường D9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.55m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
130/18 Hồng Lạc 43 2 4 11 5.25 tỷ Phường 11 Tân Bình 3 đến 6 Tướng quân Luận , H150,
|
Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 5.25 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
218/8 Bùi Thị Xuân 54 3 3/6 14 6.7 tỷ Phường 3 Tân Bình 6 đến 10
|
Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
275/34 ( số cũ 271.26 ) Quang Trung 120 3 3.5/12 20 8.5 tỷ Phường 10 Gò Vấp 6 đến 10
|
275/34 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20 Lô J KDC Long Thới, Nguyễn Bình 300 2 12 25 8.7 tỷ Long Thới Nhà Bè 6 đến 10
|
20 Lô J KDC Long Thới, Nguyễn Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 300.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/28/32 Hồ Đắc Di 72 4 4 18 10 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
Hồ Đắc Di |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
116 Lê Bình 72 3 4.4/4.7 17 16 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 đến 20
|
116 Lê Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 72.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29/15/10 ( số cũ 21.11.10 Đường số 11) Nguyễn Văn Khối 89/95 4 5 19 9.8 tỷ Phường 10 Gò Vấp 20 đến 50
|
29/15/10 Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
180 Trần Thủ Độ 72 3 4 18 12 tỷ Phường Phú Thạnh Quận Tân Phú 10 Đến 20
|
Trần Thủ Độ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |