|
Nhà đất bán |
2534/2/8A Huỳnh Tấn Phát 80 4 5 16 7.5 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
2534/2/8A Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
819/11/22A Quang Trung 47 5 3.5 13.5 6.3 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
819/11/22A Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 47.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1129/12/28 Lạc Long Quân 68 2 4 17 11 tỷ Phường 11 Tân Bình 10 đến 20
|
1129/12/28 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
221 Thoại Ngọc Hầu 98/40 2 4/4.2 25 9.5 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
221 Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 98.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
146/5 Trương Đăng Quế 40 4 3.6/6 7 6.2 tỷ Phường 3 Gò Vấp 3 đến 6
|
Trương Đăng Quế |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
123/40 Nghĩa Phát 27 3 3.3/3.35 9 4.2 tỷ Phường 6 Quận Tân Bình 3 đến 6
|
123/40 Nghĩa Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.35m, diện tích: 27.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
539/11 Lũy Bán Bích 70 2 3.9/4.1 17.5 8.3 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
539/11 Lũy Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 70.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 42 Tờ 6 (839.4) Lê Văn Lương 146 Đất 6 24.5 10.7 tỷ Phước Kiển Nhà Bè 10 đến 20
|
Thửa 42 Tờ 6 Lê Văn Lương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 146.0m2 giá: 10.7 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
62/39 (64/15 địa chỉ cũ ) Trần Mai Ninh 48/57 4 4 14 8.5 tỷ Phường 12 Tân Bình 6 đến 10
|
62/39 Trần Mai Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
110/33/6 Đường số 30 43 4 7.8 5.7 7.2 tỷ Phường 6 Gò Vấp 6 đến 10
|
110/33/6 Đường số 30 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.8m, diện tích: 43.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |