|
Nhà đất bán |
373/79/42 Lý Thường Kiệt 60 4 4.8/5.2 12 5.7 tỷ Phường 9, Tân Bình 6 đến 10
|
Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
95 Đồng Đen 57 4 4.5 13 18.5 tỷ Phường 12 Tân Bình
|
95 Đồng Đen |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 57.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
920/69B4 Quang Trung 48 5 4 12 6.5 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
154/35 Nguyễn Phúc Chu 250 C4 10 25 29 tỷ Phường 15 Tân Bình 20 đến 50
|
154/35 Nguyễn Phúc Chu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 250.0m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2129/32/1 Huỳnh Tấn Phát 86 4 5 17 6.48 Tỷ Nhà Bè Nhà Bè 6 đến 10
|
2129/32/1 Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 6.48 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32/24 Đường Số 9 60 4 4 15 6.8 tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 đến 10
|
Đường Số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/10 Đỗ Đức Dục ( số cũ 33.10 Đỗ Đức Dục) 50 2 3.3/3.8 14 4.15 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
31/10 Đỗ Đức Dục |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.15 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
179B Đồng Đen 149/170 2 5.2 33 27 tỷ Phường 11 Tân Bình 20 đến 50
|
179B Đồng Đen |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 170.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/46 ( 1144A ) Tự Lập 34 4 4 9 5.9 tỷ Phường 4 Tân Bình 3 - 6
|
21/46 Tự Lập |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 34.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
98/15 Trần Quang Cơ 78 2 4 20 6.2 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Trần Quang Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |