|
Nhà đất bán |
71/26/43 Nguyễn Bặc 21 5 4.2 5.8 4.1 tỷ Phường 3 Tân Bình 3 đến 6
|
Nguyễn Bặc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 21.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
229/36/1 Tân Kỳ Tân Quý 36/50 2 5 8 3.85 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú
|
229/36/1 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
371 Trường Chinh 56 C4 3.5 16 11.3 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 đến 20
|
371 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 56.0m2 giá: 11.3 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/67 Đường Số 3 17 2 3.3 6 3.3 tỷ Phường 9 Gò Vấp 6 đến 10
|
18/67 Đường Số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 17.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 528 tờ 9 ( 07 Lô C Chánh Hưng ) 300 3 14.3 21 31 tỷ Phước Lộc Nhà Bè 20 đến 50
|
Thửa 528 tờ 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.3m, diện tích: 300.0m2 giá: 31.0 Tỷ |
31 tỷ |
|
Nhà đất bán |
99 Ba Vân 53 4 4 13.5 13.9 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 đến 20
|
99 Ba Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 13.9 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/13/18B Thân Nhân Trung 79 C4 4.3 19 12.7 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20 HDDT
|
Thân Nhân Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 79.0m2 giá: 12.7 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15 Đô Đốc Thủ 109 5 4.1 26 13.9 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
Đô Đốc Thủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 109.0m2 giá: 13.9 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
110/33/15 Đường số 30 62 4 4 15.5 7.8 tỷ Phường 6 Gò Vấp 6 đến 10
|
110/33/15 Đường số 30 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
127/A15 Ni Sư Huỳnh Liên 345 4 23 20 43.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 20 đến 50
|
127/A15 Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 23.0m, diện tích: 345.0m2 giá: 43.5 Tỷ |
44 tỷ |