|
Nhà đất bán |
45/1 Trần Thái Tông 86 4 4.5/5 18 12 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
45/1 Trần Thái Tông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/184 (672/100/12) Thống Nhất 123 2 3.7 33 6 tỷ Phường 15 Gò Vấp 6 đến 10
|
17/184 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 123.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
250 ( Số cũ: 58A) Hiền Vương 68/70 3 3.5 20 11 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
Hiền Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 70.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
102/19/14 Lê Văn Thọ 105 2 10 10.5 7.5 tỷ Phường 11 Gò Vấp 7 đến 6
|
Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
687/20/28 Lạc Long Quân 58 2 6.5 11 4.9 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Căn hộ số 3/40 Tầng 41 Bàu Cát - Đồng Đen 42 3 4 10 1.45 tỷ Phường 14 Tân Bình nhỏ 3
|
Căn hộ số 3/40 Tầng 4 CC 1 Bàu Cát - Đồng Đen |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 1.45 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4/14 Phạm Thị Quy (thửa 876 tờ 3) 109 2 5 21.8 6.35 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
4/14 Phạm Thị Quy |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 109.0m2 giá: 6.35 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82/37 Nguyễn Hồng Đào 102 2 6 17.5 8.9 tỷ Phường 14 Tân Bình 6 đến 10
|
82/37 Nguyễn Hồng Đào |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 102.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
57/41 Lê Đức Thọ (Số cũ: 41 Đường số 3) 90 4 5 18 14 tỷ Phường 7 Gò Vấp 10 đến 20
|
57/41 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
326/13 Thạch Lam 170 C4 10 17 17 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
Thạch Lam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 170.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |