|
Nhà đất bán |
127/37 Ni sư Huỳnh Liên 51 5 3.5 16 11.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
Ni sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 51.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/6 Phạm Quý Thích 54 3 8.7 7.2 5.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
1/6 Phạm Quý Thích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.7m, diện tích: 54.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
97/2 Năm Châu 99 3 4/9 19.5 8.7 tỷ Phường 11 Tân Bình 6 đến 10
|
97/2 Năm Châu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 99.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
384/7 Phạm Văn Bạch 82 4 5 16.5 9.8 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.5m, diện tích: 82.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1396/33/10 Lê Đức Thọ ( số cũ 18.29 Đường số 4 ) 92 C4 5 18.5 6.3 tỷ Phường 13 Gò Vấp 6 đến 10
|
1396/33/10 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
111 Nguyễn Hữu Thọ 460 2 17 27 25.5 tỷ Phước Kiểng Nhà Bè 20 đến 50
|
111 Nguyễn Hữu Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 460.0m2 giá: 25.5 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
106/35 Cống Lở 66 4 4 17 9 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
106/35 Cống Lở |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/63/1A Bùi Quang Là 61 C4 5.3 11 4 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
25/63/1A Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 61.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61/14 Cách Mạng 68 1 3.8 18 6.4 tỷ Tân Thành Tân Phú 6 đến 10
|
61/14 Cách Mạng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 68.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2302/2F Huỳnh Tấn Phát 98 4 4.4 22.2 8.6 tỷ Phú Xuân Nhà Bè 6 đến 10
|
2302/2F Huỳnh Tấn Phát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 98.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |